Việt Từ điển: V: Vắt

Hello-World

Việt Từ điển: V: Vắt

V: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Vắt

Anh ta đang vắt khô cái khăn tắm