Việt Từ điển: V: vu xới

Hello-World

Việt Từ điển: V: vu xới

V: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

vu xới

Cố ấy vun xới đất trong vườn vào mỗi buổi sáng.