Việt Từ điển: T: thức dậy

Hello-World

Việt Từ điển: T: thức dậy

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

thức dậy

John thức dậy lúc bảy giờ.