Việt Từ điển: T: tán gẩu

Hello-World

Việt Từ điển: T: tán gẩu

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

tán gẩu

Những người đàn bà đang tán gẩu.