Việt Từ điển: T: thường thường

Hello-World

Việt Từ điển: T: thường thường

T: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

thường thường

Có lúc Phát đi bột tới chổ làm, nhưng thường thì anh ta lái xe. Anh ta chỉ đi bộ hai lần trong tuần vào tháng nay.