Việt Từ điển: S: sớm

Hello-World

Việt Từ điển: S: sớm

S: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

sớm

Tín sẽ tới đây sớm. Anh ta mới vừa gọi nói là đang trên đường đi