Việt Từ điển: P: phủ nhận

Hello-World

Việt Từ điển: P: phủ nhận

P: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

phủ nhận

Cậu bé phủ nhận mình đập bể cửa kính.