Việt Từ điển: P: phát cáu

Hello-World

Việt Từ điển: P: phát cáu

P: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

phát cáu

Con muỗi làm Minh phát cáu.