Việt Từ điển: N: nắm

Hello-World

Việt Từ điển: N: nắm

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nắm

Em bé đang nắm cái lúc lắc