Việt Từ điển: N: nhìn

Hello-World

Việt Từ điển: N: nhìn

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nhìn

Những đưá trẻ nhìn máy bay trực thăng.