Việt Từ điển: N: nằm ngủ

Hello-World

Việt Từ điển: N: nằm ngủ

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nằm ngủ

An luôn nằm ngủ phía bên trái. Anh ta không thể ngủ khi nằm bên phải.