Việt Từ điển: N: nấu ăn

Hello-World

Việt Từ điển: N: nấu ăn

N: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

nấu ăn

bà ta đang nấu bữa tối.