Việt Từ điển: L: Lắng nghe

Hello-World

Việt Từ điển: L: Lắng nghe

L: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Lắng nghe

Anh ta đang nghe nhạc ở ra-đi-ô.