Việt Từ điển: K: khùng

Hello-World

Việt Từ điển: K: khùng

K: A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

khùng

Người đàn ông này bị khùng; ông ta đang la lối trước toà nhà một mình.